1. Thuốc Opecalcium là thuốc gì?
Thuốc Opecalcium của Công ty Cổ phần Dược OPV, có thành phần chính là Calci Glucoheptonat, Acid Ascorbic, Nicotinamid. Đây là thuốc được dùng để dự phòng và điều trị một số trường hợp bệnh lý thiếu vitamin và calci như mệt mỏi, chán ăn, trẻ em đang giai đoạn phát triển, phụ nữ mang thai và cho con bú, tuổi già, suy nhược chức năng, phục hồi sức khỏe trong giai đoạn dưỡng bệnh.
2. Thành phần thuốc Opecalcium
Thành phần: Mỗi 5ml dung dịch uống chứa:
Calci glucoheptonat …… 550mg
Acid ascorbic …………… 50mg
Nicotinamid …………….. 25mg
Tá dược: Acid hypophosphorous 50%, đường trắng, hương cam dạng lỏng, natri hydroxyd, methyl paraben, propyl paraben, nước tinh khiết.
3. Dạng bào chế
Thuốc Opecalcium được bào chế dưới dạng dung dịch uống, chất lỏng trong, màu vàng, mùi cam, vị ngọt.
4. Chỉ định
Thuốc Opecalcium được dùng để dự phòng và điều trị một số trường hợp bệnh lý thiếu vitamin và calci như: Mệt mỏi, chán ăn, trẻ em đang giai đoạn phát triển, phụ nữ mang thai và cho con bú, tuổi già, suy nhược chức năng, phục hồi sức khỏe trong giai đoạn dưỡng bệnh.
5. Liều dùng
Trẻ em:
Uống 1 hoặc 2 ống 5ml mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi trưa hoặc uống 1 ống 10ml vào buổi sáng.
Người lớn: Uống 1 - 2 ống 10ml mỗi ngày, uống vào buổi sáng và buổi trưa.
Nếu bạn quên không dùng thuốc, dùng nó ngay khi nhớ. Nếu thời gian gần với liều kế tiếp, thì hãy bỏ qua liều bị quên và dùng liều kế tiếp theo như kế hoạch bình thường. Không nên dùng gấp đôi liều bình thường.
6. Chống chỉ định
Không dùng Opecalcium nếu bạn:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Sỏi calci, tăng calci máu, suy gan, thận nặng, suy tim, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch, hạ huyết áp, thiếu hụt G6PD, tăng oxalat niệu và rối loạn chuyển hóa oxalat.
- Đang dùng digitalis.
7. Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Rối loạn tiêu hóa nhẹ, táo bón, đầy bụng, tiêu chảy, sỏi thận, tăng calci huyết.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Tham vấn ý kiến bác sĩ trước khi dùng Opecalcium nếu bạn đang sử dụng một trong các loại sau:
- Tetracyclin
- Aspirin
- Fluphenazin
- Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid
9. Thận trọng khi sử dụng
Opecalcium có đường, nên dùng thận trọng nếu có bệnh tiểu đường.
Thuốc này có chứa:
- Methylparaben và propylparaben có thể gây phản ứng dị ứng (có thể phản ứng muộn).
- Đường. Nếu bạn biết rằng bạn không dung nạp một vài loại đường thì hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc Opecalcium không gây ảnh hưởng.
11. Ảnh hưởng của thuốc Opecalcium lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Opecalcium không gây ảnh hưởng.
12. Quá liều
Sử dụng Opecalcium quá liều có thể gây các triệu chứng sau: Tăng calci huyết, sỏi thận, buồn nôn, viêm dạ dày và tiêu chảy.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Opecalcium ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc Opecalcium quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc Opecalcium ở đâu?
Hiện nay, Opecalcium không phải là thuốc kê đơn, tuy vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Opecalcium trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”