1. Thuốc Mekopen là thuốc gì?
Thuốc Mekopen là sản phẩm của công ty Cổ Phần Hóa - Dược Mekophar - Việt Nam với thành phần Penicilin V hàm lượng 1.000.000 IU là một kháng sinh thuộc họ beta-lactam nhóm penicilin.
- Penicilin V bền vững với acid dịch vị nên được dùng đường uống. Tác dụng dược lý và cơ chế tác dụng tương tự benzylpenicilin nhưng yếu hơn. Penicilin V có tác dụng tốt trên cầu khuẩn Gram dương thường gặp như các liên cầu tan huyết nhóm beta, các liên cầu Viridans và phế cầu.
2. Thành phần thuốc Mekopen
Thành phần hoạt chất: Penicilin V kali.............653,6mg
tương đương penicilin V............1.000.000 IU
Thành phần tá dược: magnesi stearat, dicalci phosphat khan, pregelatinized starch (Era-tab), talc, microcrystallin cellulose 112, sepifilm LP770.
3. Dạng bào chế
Mekopen được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
4. Chỉ định
Thuốc được chỉ định ở người lớn và trẻ em trong điều trị và dự phòng các nhiễm khuẩn sau:
- Điều trị:
+ Nhiễm khuẩn vùng họng do Streptococcus beta tan huyết nhóm A.
+ Nhiễm khuẩn da lành tính do các vi khuẩn nhạy cảm.
- Dự phòng:
+ Dự phòng tái phát thấp khớp cấp.
+ Dự phòng tái phát bệnh viêm quầng.
+ Dự phòng khi tiếp xúc trong vùng có dịch sốt scarlet.
+ Dự phòng nhiễm khuẩn do Pneumococcus ở bệnh nhân sau cắt lách, bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm nặng, và các tình trạng khác mất chức năng lá lách.
Cần tuân theo các hướng dẫn chính thức về việc sử dụng thích hợp các kháng sinh.
5. Liều dùng
Cách dùng: uống trước khi ăn 30 phút hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Liều dùng:
Liều điều trị:
+ Liều dùng hàng ngày được chia làm 2 - 3 lần đối với viêm họng, 3 - 4 lần đối với các chỉ định khác.
+ Người lớn: 2.000.000 - 4.000.000 IU/ngày.
+ Trẻ nhỏ và trẻ em ≤ 40kg: 50.000 - 100.000 IU/kg/ngày.
+ Thời gian điều trị:
• Thời gian điều trị viêm họng là 10 ngày.
• Để tránh các biến chứng muộn (thấp khớp cấp tính), thời gian điều trị các nhiễm khuẩn do Streptococcus beta tan huyết là 10 ngày.
- Liều dự phòng: liều dùng hàng ngày được chia làm 2 lần.
+ Trẻ em < 10kg: 100.000 IU/kg/ngày.
+ Trẻ từ 10 - 40kg: 50.000 IU/kg/ngày, không quá 2.000.000 IU/ngày.
+ Người lớn: 2.000.000 IU/ngày.
- Liều điều chỉnh cho người suy thận nặng:
+ Độ thanh thải creatinin ≥ 10ml/phút: 400.000 - 800.000 IU/lần, 6 giờ một lần.
+ Độ thanh thải creatinin < 10ml/phút: 400.000 IU/lần, 6 giờ một lần.
6. Chống chỉ định
- Có tiền sử quá mẫn với penicilin, cephalosporin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn cấp nặng không nên điều trị với phenoxymethylpenicilin (penicilin V).
7. Tác dụng phụ
- Thường gặp (ADR > 1/100):
+ Tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy.
+ Da: ngoại ban.
- Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100)
+ Máu: tăng bạch cầu ưa eosin.
+ Da: nổi mày đay.
- Hiếm gặp (ADR < 1/1.000):
+ Toàn thân: sốc phản vệ.
+ Tiêu hóa: tiêu chảy có liên quan tới Clostridium difficile.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
- Ngừng thuốc nếu người bệnh bị tiêu chảy hoặc có phản ứng dị ứng.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc
- Do các kháng sinh nhóm penicilin, như penicilin V, chỉ tác dụng trên các vi khuẩn đang phát triển, không phối hợp thuốc với các kháng sinh kìm khuẩn như tetracyclin, erythromycin, cloramphenicol, sulfonamid.
- Sử dụng đồng thời với các thuốc tăng thải trừ acid uric (ví dụ: probenecid, sulfinpyrazon) làm giảm đào thải penicilin V, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu, kéo dài thời gian tác động của thuốc.
- Penicilin V làm giảm đào thải methotrexat, dẫn đến nguy cơ tăng độc tính.
- Chất gôm nhựa làm giảm tốc độ hấp thu của penicilin V.
- Neomycin làm giảm hấp thu của penicilin V.
- Sử dụng phối hợp penicilin V với thuốc chống đông đường uống có thể làm kéo dài thời gian prothrombin.
- Các penicilin làm bất hoạt vắc xin thương hàn đường uống khi dùng đồng thời.
Tương kỵ của thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
9. Thận trọng khi sử dụng
- Penicilin V nên được dùng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng, đặc biệt với các thuốc khác. Thuốc cũng được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân nhạy cảm với cephalosporin, do có một số bằng chứng về khả năng dị ứng chéo giữa penicilin và cephalosporin. Nếu bệnh nhân có phản ứng dị ứng với penicilin V, cần ngừng sử dụng thuốc và bắt đầu biện pháp điều trị thích hợp (như adrenalin, kháng histamin, các corticoid khác).
- Đặc biệt thận trọng khi sử dụng penicilin V ở bệnh nhân dễ bị dị ứng hoặc hen phế quản.
- Penicilin đường uống không được chỉ định ở bệnh nhân bệnh nặng, hoặc có vấn đề đường tiêu hóa gây buồn nôn, nôn kéo dài, co thắt tâm vị, tăng nhu động ruột, tiêu chảy do giảm hấp thu thuốc.
- Nhiễm khuẩn Streptococcus nên được điều trị tối thiểu 10 ngày, sau điều trị, tiến hành nuôi cấy để xác định hiệu quả diệt khuẩn.
- Ở những bệnh nhân được điều trị dài ngày với penicilin V, cần tiến hành xét nghiệm công thức máu đầy đủ cũng như theo dõi chức năng gan, thận.
- Điều trị lâu dài có thể làm phát triển các chủng vi khuẩn đề kháng như Pseudomonas, Candida. Nếu xảy ra bội nhiễm, các biện pháp thích hợp cần được thực hiện.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử viêm đại tràng liên quan kháng sinh.
- Chế phẩm có chứa kali, có thể gây hại cho người có chế độ ăn ít kali và có thể gây đau bụng, tiêu chảy, tăng kali máu. Liều cao nên được dùng thận trọng ở những bệnh nhân có sử dụng thêm các thuốc chứa kali hoặc thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali.
- Ở người có suy giảm chức năng thận, liều dùng an toàn nên thấp hơn so với liều khuyến cáo thông thường.
- Sử dụng các kháng sinh beta-lactam có thể gây nguy cơ tổn thương não (lú lẫn, rối loạn ý thức, cơn động kinh, bất thường vận động), đặc biệt trong trường hợp quá liều hoặc suy thận.
- Trong quá trình điều trị với penicilin V, có thể gây dương tính giả khi làm xét nghiệm glucose không dùng enzym.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai
- Các nghiên cứu trên thỏ không cho thấy tác động gây quái thai.
- Trên lâm sàng, kết quả của các nghiên cứu dịch tễ học đã loại trừ tác động gây dị tật hoặc quái thai của penicilin V.
- Do đó, penicilin V trong điều kiện sử dụng bình thường, có thể được kê đơn trong thời gian
mang thai.
Phụ nữ cho con bú
- Penicilin V vào được sữa mẹ với lượng thấp và với nồng độ thấp hơn nồng độ điều trị. Do đó, có thể cho con bú trong thời gian điều trị với kháng sinh này.
- Tuy nhiên, cần ngừng cho con bú (hoặc ngừng điều trị) trong trường hợp trẻ bú mẹ bị tiêu chảy, nhiễm Candida, phát ban da.
11. Ảnh hưởng của thuốc Mekopen lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ gây tổn thương não (lú lẫn, rối loạn ý thức, cơn động kinh, bất thường vận động) (xem mục “Thận trọng khi sử dụng thuốc”).
12. Quá liều
Quá liều: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Cách xử trí:
- Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
- Penicilin V có thể được loại bỏ nhờ thẩm phân máu.
- Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Mekopen ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc Mekopen quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc Mekopen ở đâu?
Hiện nay, Mekopen là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Mekopen trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng 100.000 - 125.000 đồng/Hộp tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”