1. Thuốc Atirlic là thuốc gì?
Nhôm hydroxyd có khả năng làm tăng pH dịch dạ dày. Nhôm hydroxyd làm tăng pH dịch dạ dày chậm hơn các chất kháng acid nhóm calci và magnesi. Uống khi đói, thuốc có thể đi qua dạ dày rỗng quá nhanh để thể hiện hết tác dụng trung hòa acid của nó. Sự tăng pH dịch vị do chất kháng acid gây nên sẽ ức chế tác dụng tiêu protein của pepsin, tác dụng này rất quan trọng ở người bệnh loét dạ dày. Nhôm hydroxyd tan chậm trong dạ dày và phản ứng với acid hydrocloric dạ dày tạo thành nhôm clorid và nước.
Nhôm hydroxyd thường dùng phối hợp với thuốc kháng acid chứa magnesi để giảm táo bón. Gel nhôm - magnesi hydroxyd uống với liều có khả năng trung hòa được 200 mEq acid, dùng 6 - 8 lần mỗi ngày, gây liền vết loét dạ dày - tá tràng tương đương với cimetidin.
Thuốc Atirlic được chỉ định điều trị loét dạ dày-tá tràng, tăng tiết axit dạ dày, hội chứng dạ dày kích thích điều trị, dự phòng xuất huyết tiêu hóa, trào ngược dạ dày - thực quản.
2. Thành phần thuốc Atirlic
Thành phần mỗi gói chứa:
Nhôm hydroxyd …………… 3030,3mg
Magnesi hydroxyd ………… 800,4mg
Phụ liệu vừa đủ 1 gói.
3. Dạng bào chế
Hỗn dịch uống trực tiếp.
4. Chỉ định
Thuốc Atirlic được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Viêm loét dạ dày - tá tràng cấp và mạn tính.
- Tăng tiết acid dạ dày, hội chứng dạ dày kích thích.
- Điều trị và dự phòng xuất huyết tiêu hóa.
- Trào ngược dạ dày - thực quản.
5. Liều dùng
Cách dùng
Uống vào giữa các bữa ăn, hoặc sau khi ăn 30 phút đến 2 tiếng, tối trước khi đi ngủ hoặc khi có triệu chứng.
Liều dùng
Người lớn
15 g (1 gói) x 2 - 4 lần/ngày.
Trẻ em
1/2 - 1 gói x 2 - 4 lần/ngày.
6. Chống chỉ định
Thuốc Atirlic chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
- Thận trọng khi sử dụng
- Bệnh nhân suy thận.
- Không dùng cho trẻ dưới 3 tháng tuổi. Trẻ dưới 1 tuổi chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
7. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Atirlic, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100:
Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Thuốc có thể làm thay đổi hấp thu của các thuốc. Uống đồng thời Atirlic với tetracyclin, digoxin, indomethacin, muối sắt, isoniazid, allopurinol, benzodiazepin, corticosteroid, penicillamin, phenothiazin, ranitidin, ketoconazol, itraconazol có thể làm giảm sự hấp thu của những thuốc này. Vì vậy, cần uống các thuốc này cách xa thuốc kháng acid.
Thuốc làm tăng tác dụng của amphetamin, quinidin.
9. Thận trọng khi sử dụng
Dùng thuốc Atirlic thận trọng ở người bệnh suy thận, xơ gan, suy tim xung huyết, tránh dùng liều cao, dài ngày ở người cao tuổi.
Dùng quá nhiều Atirlic có thể gây táo bón (do Nhôm hydroxyd), hoặc làm giảm tình trạng vận động ruột (do Magnesi hydroxyd), tránh dùng thuốc ở người có nguy cơ cao bị tắc ruột.
Dùng thuốc dài ngày có thể gây thiếu hụt phosphat với người có chế độ ăn ít phosphast.
Người đang điều trị với thuốc cần thận trong các tương tác thuốc với Atirlic.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Thuốc được coi là an toàn với phụ nữ có thai, nhưng nên tránh dùng liều cao kéo dài.
Thời kỳ cho con bú
Mặc dù một lượng nhỏ nhôm bài tiết qua sữa, nhưng nồng độ không đủ để gây hại đến trẻ bú mẹ.
11. Ảnh hưởng của thuốc Atirlic lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Atirlic không gây ảnh hưởng.
12. Quá liều
Chưa có báo cáo.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Atirlic ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc Atirlic ở đâu?
Hiện nay, Atirlic không phải là thuốc kê đơn, tuy vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Atirlic trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.